Tệp tờ khai 05/QTT-TNCN đã đọc gần đây
# | Mã số thuế | Năm quyết toán | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
---|---|---|---|---|
1 | 2800800489 | 2024 (Bổ sung lần 3) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
2 | 2800800489 | 2024 (Bổ sung lần 3) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
3 | 2802200938 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
4 | 2802200938 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
5 | 2802200938 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Không có bảng kê! |
6 | 2802200938 | 2023 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Không có bảng kê! |
7 | 2801157817 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
8 | 2801157817 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
9 | 0110269067 | 2024 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
10 | 0110269067 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
11 | 2801606011 | 2023 (Bổ sung lần 5) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
12 | 2700885986 | 2023 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
13 | 4100259236-003 | 2023 (Bổ sung lần 2) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
14 | 4100259236-003 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
15 | 4100259236-003 | 2019 (Bổ sung lần 3) | Xem tờ khai | Không có bảng kê! |
16 | 2801572789 | 2024 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
17 | 2801572789 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
18 | 2801572789 | 2024 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
19 | 2801572789 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
20 | 0101160306 | 2024 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
21 | 0100150619 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
22 | 0100686174 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
23 | 0100230800 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
24 | 0301412222 | 2024 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
25 | 0107323204 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
26 | 0100150619 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
27 | 0100686174 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
28 | 0100111948 | 2023 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
29 | 0101160306 | 2023 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
30 | 0100230800 | 2023 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
31 | 0301412222 | 2023 (Bổ sung lần 4) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
32 | 0107323204 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
33 | 0100111948 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
34 | 0101160306 | 2024 (Bổ sung lần 1) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
35 | 0100283873 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
36 | 0100283873 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
37 | 0100283873 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
38 | 0100283873 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
39 | 0100283873 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
40 | 0200253985 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
41 | 0200253985 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
42 | 6300048638 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
43 | 6300048638 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
44 | 0100283873 | 2023 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
45 | 0100283873 | 2024 (Chính thức) | Xem tờ khai | Tải bảng kê |
46 | 2801572789 | 2022 (Bổ sung lần 2) | Xem tờ khai | Không có bảng kê! |
47 | 2801572789 | 2022 (Chính thức) | Xem tờ khai | Không có bảng kê! |